Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unavailable

Mục lục

/¸ʌnə´veiləbl/

Thông dụng

Tính từ

Không sẵn sàng để dùng; không dùng được
Không có giá trị (vé xe...)

Chuyên ngành

Toán & tin

cấm sử dụng
không có sẵn

Điện tử & viễn thông

không khả dụng
temporarily unavailable
tạm thời không khả dụng (chỗ nối mạch)
Unavailable second, Far End (UASFE)
giây không khả dụng, đầu xa
Unavailable Seconds (UAS)
số giây không khả dụng-một số đo chất lượng tín hiệu

Kinh tế

bất khả dụng
đã hết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inapproachable , unapproachable , unattainable , unreachable , married , nonexistent , out , taken , unaccessible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top