Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occasional table

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Bàn nhỏ để dùng khi cần đến
The coffee cups were placed on an antique occasional table
Các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Occasionalism

    / ə'keiʤənlizm /, danh từ, (triết học) thuyết ngẫu nhiên,
  • Occasionalist

    / ə'keiʤənlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên,
  • Occasionality

    / ə,keiʤə'næliti /, Danh từ: sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ,
  • Occasionally

    / ə'keizhənəli /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, Toán & tin: ngẫu...
  • Occident

    / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính...
  • Occidental

    / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh...
  • Occidentalise

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:,
  • Occidentalism

    / ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây,
  • Occidentalist

    / ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây,
  • Occidentality

    / ,ɔksi'dentliti /, Danh từ:,
  • Occidentalization

    / ,ɔksi'dentəlai'zeiʃn /, danh từ,
  • Occidentalize

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • Occidentally

    / ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
  • Occipital

    / ɔk'sipitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chẩm, Y học: thuộc chẩm,...
  • Occipital artery

    động mạch chẩm,
  • Occipital articulation

    khớp chẩm, khớp chẩm đội,
  • Occipital bone

    xương chẩm,
  • Occipital condyle

    lồi cầu xương chẩm,
  • Occipital crest

    mào chẩm ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top