Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Off-load

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔf¸loud/

Thông dụng

Ngoại động từ
Cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống
he off-load blackboard from the wall
anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống
Trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác
she off-load the children onto her mother
cô ta trút gánh nặng con cái sang mẹ cô ta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top