Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onto

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔntu/

Thông dụng

Giới từ

Như on to
Về phía trên, lên trên
to get onto a horse
nhảy lên mình ngựa
the boat was driven onto the rocks
con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
be onto sb
theo dõi
Thông báo, thuyết phục ai làm cái gì
be onto sth
thông tin, bằng chứng phát hiện được

Xem thêm các từ khác

  • Ontogenesis

    / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • Ontogenetic

    / ¸ɔntədʒi´netik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể,
  • Ontogenetically

    Phó từ:,
  • Ontogenic

    (thuộc) phát sinh cá thề,
  • Ontogeny

    / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • Ontological

    / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán...
  • Ontologist

    Danh từ: (triết học) nhà bản thể học,
  • Ontology

    / ɔn´tɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) bản thể học, Kỹ thuật chung:...
  • Onus

    / ´ounəs /, Danh từ: nhiệm vụ, trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Onus (of proof)

    trách nhiệm để xuất chứng cứ (của bảo hiểm, trọng tài...)
  • Onus of proof

    trách nhiệm chứng minh,
  • Onward

    / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ:...
  • Onwards

    Phó từ: như onward,
  • Onyalai

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • Onyalia

    onyalai (bệnh loạn dinh dưỡng châu phi),
  • Onych-

    (onycho-) prefíx. chỉ các móng.,
  • Onychalgia

    (chứng) đau móng,
  • Onychatrophia

    (chứng) teo móng,
  • Onychatrophy

    (chứng) teo móng,
  • Onychauxis

    chứng dày móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top