Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oleoresin

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhựa dầu (của cây)

Hóa học & vật liệu

dầu nhựa cây
nhựa chứa dầu
nhựa có dầu
nhựa dầu

Giải thích EN: The oily resinous sap of plants; most types are semisolid and tacky at room temperature and become soft and sticky at high temperatures.Giải thích VN: Nhựa cây có dầu, hầu hết ở dạng nửa rắn và hơi dính ở nhiệt độ phòng trở lên mềm và nhớp nháp ở nhiệt độ cao.

Y học

nhựa dầu, nhựa trộn dầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top