Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

On-line

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔn¸lain/

Toán & tin

online
trực tuyến, on-line

Điện

đang vận hành

Kỹ thuật chung

bảo dưỡng khi đang vận hành

Giải thích EN: Of a repair, test, or the like, performed without interrupting an operation. Thus, on-line maintenance.Giải thích VN: Một việc sửa chữa, thử hay tương tự như thế được tiến hành mà không ảnh hưởng tới vận hành.

hoạt động trực tuyến

Giải thích EN: Of a factory or other facility, located on or near major routes or rail lines.Giải thích VN: Của một nhà máy hoặc cơ sở khác, bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường xe lửa.

đang mang điện
sự nối trực tiếp

Kinh tế

nối liền
phụ thuộc
trực tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top