Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orange

Nghe phát âm

Mục lục

/ɒrɪndʒ/

Thông dụng

Danh từ

Quả cam
cây cam ( orange-tree)
an orange grove
một lùm cam
Màu da cam
Nước cam
a fresh orange, please
cho tôi một cốc cam tươi

Tính từ

Có màu da cam
an orange hat
cái nón màu da cam

Cấu trúc từ

to squeeze the orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

Chuyên ngành

Kinh tế

nước cam có ga
quả cam

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
apricot , bittersweet , cantaloupe , carrot , coral , peach , red-yellow , salmon , tangerine , titian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top