- Từ điển Anh - Việt
Lost
Nghe phát âmMục lục |
/lost/
Thông dụng
Xem loseThua;mất
Chuyên ngành
Toán & tin
tổn thất, hao
Kỹ thuật chung
lạc mất
mất
tổn thất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , adrift , astray , at sea , cast away , disappeared , disoriented , down the drain * , fallen between cracks , forfeit , forfeited , gone , gone astray , hidden , invisible , irrecoverable , irretrievable , irrevocable , kiss goodbye , lacking , minus , mislaid , misplaced , missed , nowhere to be found , obscured , off-course , out the window , strayed , unredeemed , vanished , wandering , wayward , without , abolished , annihilated , bygone , consumed , dead , demolished , devastated , dissipated , eradicated , exterminated , forgotten , frittered , lapsed , misspent , misused , obliterated , obsolete , out-of-date , past , perished , ruined , squandered , unremembered , wasted , wiped out , wrecked , absentminded , absorbed , abstracted , bemused , bewildered , distrait , dreamy , engrossed , entranced , faraway , feeble , going in circles , ignorant , inconscient , musing , perplexed , preoccupied , rapt , spellbound , taken in , taken up , unconscious , missing , defunct , extinct , doomed , fated , foredoomed , abandoned , absent-minded , confused , defeated , derelict , destroyed , dreaming , incorrigible , irreclaimable , misemployed
Từ trái nghĩa
adjective
- accomplishing , found , successful , winning , alive , existent , existing , living , attentive , aware , cognizant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lost and found
nơi nhận đồ mất, -
Lost call
cuộc gọi bị mất, -
Lost capital
tư bản mất đi, -
Lost cause
Danh từ: sự nghiệp chắc chắn thất bại, -
Lost chain
chuỗi bị mất, -
Lost circuit time
thời gian (cúp) ngắt mạch, -
Lost circulation alarm
báo động mất tuần hoàn, -
Lost cluster
cluster thất lạc, liên cung bị mất, liên cung thất lạc, -
Lost count
tính tổn thất, -
Lost days
ngày công mất đi, những ngày bỏ mất, những ngày uổng phí, -
Lost due to elastic shortening
mất mát do co ngắn đàn hồi, -
Lost due to relaxation of prestressing steel
mất mát do từ biến bê tông, -
Lost generation
Danh từ: thế hệ uổng phí (thế hệ sau chiến tranh thế giới i), thế hệ đã qua đời trong chiến... -
Lost heat
lượng nhiệt tổn thất, nhiệt thất thoát, -
Lost hole
giếng đã hư, giếng hỏng, -
Lost information
thông tin bị thất lạc, -
Lost labour
Thành Ngữ:, lost labour, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công -
Lost leader
hàng bán lỗ câu khách, -
Lost motion
sự chạy không (tải), hành trình chạy không, hành trình chạy không, hành trình không tải, -
Lost mountain
đồi sót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.