- Từ điển Anh - Việt
Rural
Nghe phát âmMục lục |
/´ruərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nông thôn
- network of rural settlements
- mạng lưới khu dân cư nông thôn
- Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)
- Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin
- population distributed by urban and rural area
- dân số phân phối theo thành thị và nông thôn
- population distribution over rural areas
- sự phân bố dân cư nông thôn
- rural architecture
- kiến trúc nông thôn
- rural area
- vùng nông thôn
- Rural Area Network Design (RAND)
- thiết kế mạng khu vực nông thôn
- rural atmosphere
- khí quyển nông thôn
- rural automatic exchange
- tổng đài tự động nông thôn
- Rural Automatic Exchanges (RAX)
- các tổng đài tự động nông thôn
- rural development
- sự phát triển nông thôn
- rural district
- khu vực nông thôn
- rural economy
- kinh tế nông thôn
- rural electric network
- lưới điện nông thôn
- rural electrification department
- phòng (ban) điện khí hóa nông thôn
- rural house
- nhà (ở) nông thôn
- rural locality
- khu dân cư nông thôn
- rural network
- mạng vùng nông thôn
- rural planning
- quy hoạch nông thôn
- rural population
- dân số nông thôn
- rural road
- đường nông thôn
- rural school
- trường ở nông thôn
- Rural Service Area (RSA)
- khu vực dịch vụ nông thôn
- rural settlement
- khu nhà ở nông thôn
- rural settlement
- điểm dân cư nông thôn
- rural settlement development
- sự xây dựng nông thôn
- rural switch
- chuyển mạch mạng nông thôn
- rural water supply
- sự cung cấp nước nông thôn
- Small Rural Exchange (CX)
- tổng đài nông thôn cỡ nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , agricultural , agronomic , arcadian , backwoods , bucolic , countrified , farm , georgic , idyllic , natural , outland , pastoral , provincial , ranch , rustic , rustical , simple , sylvan , unsophisticated , campestral , agrestic , backwoodsy , churlish , country , geoponic , peasant , unspoiled , villatic
Từ trái nghĩa
adjective
- city , metropolitan , suburban , urban
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rural Area Network Design (RAND)
thiết kế mạng khu vực nông thôn, -
Rural Automatic Exchanges (RAX)
các tổng đài tự động nông thôn, -
Rural Service Area (RSA)
khu vực dịch vụ nông thôn, -
Rural architecture
kiến trúc nông thôn, -
Rural area
vùng nông thôn, -
Rural area development
sự khai khẩn đất nông nghiệp, -
Rural atmosphere
khí quyển nông thôn, -
Rural automatic exchange
tổng đài tự động nông thôn, -
Rural credit cooperatives
hợp tác xã tín dụng nông thôn, -
Rural dean
danh từ, linh mục địa phận; giáo sĩ phụ trách một số giáo khu (như) dean, -
Rural delivery
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn, -
Rural development
sự phát triển nông thôn, phát triển nông thôn, phát triển nông thôn, -
Rural district
huyện, khu vực nông thôn, vùng nông thôn, rural district seat, huyện lỵ -
Rural district seat
huyện lỵ, -
Rural economist
Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học -
Rural economy
nền kinh tế nông thôn, kinh tế nông thôn, -
Rural electric network
lưới điện nông thôn, -
Rural electrification department
phòng (ban) điện khí hóa nông thôn, -
Rural highway
đường trục (cấp) khu vực, -
Rural hour
giờ cao điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.