Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parabola

Nghe phát âm

Mục lục

/pər´æbələ/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) đường Parabôn

Chuyên ngành

Toán & tin

parabôn
parabola of convergence
parabôn hội tụ
parabola of higher order
parabôn bậc cao
cubic parabola
parabôn bậc ba
cubical parabola
parabôn bậc ba
focal parabola
parabôn tiêu
osculating parabola
parabôn mật tiếp
semi-cubical parabola
parabôn nửa bậc ba

Xây dựng

đường parabôn

Kỹ thuật chung

parabôn
cubic parabola
parabôn bậc ba
cubical parabola
parabôn bậc ba
focal parabola
parabôn tiêu
fourth-degree parabola
parabôn bậc 4
osculating parabola
parabôn mật tiếp
parabola of convergence
parabôn hội tụ
parabola of higher order
parabôn bậc cao
second degree parabola
parabôn bậc hai
semi-cubical parabola
parabôn nửa bậc ba

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top