Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Party line

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đường lối của một chính đảng
Đường dây điện thoại chung số
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party wire

Chuyên ngành

Xây dựng

giới hạn chung

Giải thích EN: A boundary line separating adjoining properties.

Giải thích VN: Đường ranh giới phân cách các tài sản tiếp giáp nhau.

Điện tử & viễn thông

đường dây chung
dual party line
đường dây chung kép
đường dây dùng chung

Điện lạnh

tuyến rẽ

Kỹ thuật chung

nhánh rẽ

Kinh tế

chính sách, đường lối của Đảng
điện thoại chung đường dây
điện thoại dùng chung đường dây
đường dây chia
tuyến (điện thoại) dùng chung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandwagon , line , party doctrine , party ideology , party philosophy , party policy , party principle , platform , policy , position

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top