Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passenger car

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

toa chở khách (Mỹ)
toa tầu khách

Xây dựng

toa xe chở hành khách

Kỹ thuật chung

buýt
ô tô khách, toa khách

Giải thích EN: A railway car used to carry passengers rather than freight.Giải thích VN: Ô tô ray thường dùng để chở hành khách hơn là chở hàng hóa.

toa khách

Kinh tế

xe (lửa chở) khách
xe đò

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top