- Từ điển Anh - Việt
Railway
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Cách viết khác railroad
Danh từ
Đường sắt, đường xe lửa, đường ray
( (thường) số nhiều) ngành đường sắt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường ray
- internal factory railway lines
- đường ray vận chuyển trong nhà máy
- marine railway
- đường ray hàng hải
- mixed-gauge tracks laid on one railway bed
- sự khớp đường ray
- railway clearance
- sự dọn dẹp đường ray
- railway clearance diagram
- kích thuốc nổ đường ray
- railway dry-dock
- vũng tàu cạn có đường ray
- railway network
- mạng đường ray
- railway relocation
- sự dịch tuyến (đường) ray
- railway storage
- kho có đường ray
- railway substructure
- cấu tạo móng đường ray
- railway track
- khổ đường ray
đường sắt
- adhesion railway
- đường sắt bám mặt đất
- aerial railway
- đường sắt đi trên cao
- belt railway
- đường sắt vành đai
- belt railway
- đường sắt vòng quanh
- cable railway
- đường sắt cáp treo
- double track railway
- đường sắt đôi
- Egyptian National Railway
- đường sắt Quốc gia Ai Cập
- electrified railway
- đường sắt điện khí hóa
- elevated railway
- đường sắt cầu cạn
- elevated railway
- đường sắt chạy trên cao
- elevated railway
- đường sắt đi trên cao
- elevated suspension railway
- đường sắt treo
- factory railway
- đường sắt nhà máy
- field railway
- đường sắt tại hiện trường
- funicular railway
- đường sắt (kéo) cáp
- funicular railway
- đường sắt leo núi
- harbour railway
- đường sắt ở cảng
- high-speed railway
- đường sắt cao tốc
- indoor shop railway lines
- đường sắt vận chuyển trong xưởng
- Italian State Railway
- đường sắt quốc gia Ý
- Japan Railway Construction Public Corporation
- Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
- light railway
- đường sắt khổ hẹp
- light railway
- đường sắt loại nhẹ
- main-line railway
- đường sắt chính
- maintenance of railway
- sự bảo dưỡng đường sắt
- major railway junction
- ga đầu mối đường sắt chính
- metropolitan railway
- đường sắt trong thành phố
- mine railway
- đường sắt ở mỏ
- mountain railway
- đường sắt miền núi
- narrow-angel railway
- tuyến đường (sắt) khổ hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt khổ hẹp
- narrow-gauge railway
- đường sắt loại nhẹ
- overhead railway
- đường sắt cầu cạn
- overhead railway
- đường sắt chạy trên cao
- rack mountain railway
- đường sắt ray răng leo núi
- rack railway
- đường sắt có răng
- rack railway
- đường sắt có thanh răng
- rack-and-cog railway
- đường sắt có răng
- railway bed
- nền đường sắt
- railway bed, railway formation
- nền đường sắt
- railway branch
- nhánh đường sắt
- railway bridge, rail bridge
- cầu đường sắt
- railway carriage
- toa xe đường sắt
- railway centre
- đầu mối đường sắt
- railway centre
- trung tâm đường sắt
- railway crane
- máy trục đường sắt
- railway crossing
- chỗ đường sắt giao nhau
- railway deep penetration
- nhánh của đường sắt chuyên dụng
- railway depot
- đề pô đường sắt
- railway division
- đoạn đường sắt
- railway flyover
- cầu vượt đường sắt
- railway gate
- cổng đường sắt
- railway gate
- thanh chắn ngang đường sắt
- railway gauge, width of track
- khổ đường sắt
- railway junction
- đầu mối đường sắt
- railway junction
- trung tâm đường sắt
- railway line right-of-way
- dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
- railway map]railway material
- bản đồ đường sắt
- railway network
- mạng đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- vật tư đường sắt
- railway operation
- mạng lưới đường sắt
- railway overbridge
- sự vận hành đường sắt
- railway overpass
- cầu vượt đường sắt
- railway rail
- ray đường sắt
- railway regulations
- cầu vượt đường sắt (cho đường bộ)
- railway schedule
- nội quy đường sắt
- railway service
- lịch biểu đường sắt
- railway service
- giao thông đường sắt
- railway sleeper
- tà vẹt đường sắt
- railway station
- ga đường sắt
- railway station
- giao thông đường sắt
- railway station
- trạm đường sắt
- railway stock
- ga đường sắt
- railway system
- vật tư đường sắt
- railway ticket
- nhãn đường sắt
- railway ticket
- vé đường sắt
- railway tourism
- du lịch đường sắt
- railway track
- khổ đường sắt
- railway track
- ray đường sắt
- railway traction
- sự kéo trên đường sắt
- railway traffic
- giao thông đường sắt
- railway traffic
- vận tải đường sắt
- railway transport
- cầu chui đường sắt (cho đường bộ)
- railway transport
- vận tải đường sắt
- railway trestle
- cầu vượt đường sắt
- railway tunnel
- hầm đường sắt
- railway underbridge
- người sử dụng đường sắt
- railway user
- phương tiện đường sắt
- regional railway traffic
- giao thông đường sắt cấp vùng
- road over railway
- cầu vượt đường sắt
- road over railway
- đường ngang vượt đường sắt
- road railway tunnel
- hầm đường sắt
- single-track railway bridge
- cầu đường sắt đơn
- standard gauge railway
- đường sắt có khổ đường chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt khổ tiêu chuẩn
- standard gauge railway
- đường sắt tiêu chuẩn
- street railway
- đường sắt trên phố (chủ yếu là đường xe điện)
- suburban railway
- đường sắt ngoại ô
- suspended railway
- đường sắt treo
- three-railway
- 3 đường sắt
- Trans-Asian Railway
- TAR Đường sắt Liên Á
- trunk railway
- đường sắt trục
- trunk railway
- tuyến đường sắt chính
- tube railway
- đường sắt ngầm
- UIC (internationalRailway Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- underground railway
- đường sắt ngầm
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Liên minh Đường sắt thế giới
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- urban railway
- đường sắt nội thành
Kinh tế
đường sắt
- decauville railway
- đường sắt đường ray hẹp và nhẹ
- rack railway (rack-railway)
- đường sắt có răng
- railway advice
- giấy báo đường sắt
- railway bill of lading
- vận đơn đường sắt
- railway company
- công ty đường sắt
- railway consignment note
- giấy gửi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- railway consignment note
- vận đơn đường sắt
- railway export bill of lading
- vận đơn xuất khẩu đường sắt
- railway finance
- tài chính đường sắt
- railway freight
- vận phí đường sắt
- railway line
- tuyến đường sắt
- railway market
- thị trường (cổ phiếu) đường sắt
- railway property
- tài sản đường sắt
- railway rates
- suất cước đường sắt
- railway shares
- cổ phiếu đường sắt
- railway tariff
- biểu giá đường sắt
- railway tariff
- suất cước đường sắt
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Railway-man
công nhân đường sắt, -
Railway advice
giấy báo đường sắt, -
Railway barrier
hàng rào ngăn mưa, rào chắn mưa, -
Railway bed
nền đường sắt, nền đường sắt, lớp balat, lớp balát, -
Railway bed, railway formation
nền đường sắt, -
Railway bill
vận đơn đường sắt, -
Railway bill of lading
vận đơn đường sắt, -
Railway branch
nhánh đường sắt, -
Railway bridge
cầu đường sắt, -
Railway bridge, rail bridge
cầu đường sắt, -
Railway car icing
cấp (nước) đá cho toa tàu lạnh, sự nạp băng vào toa lạnh, -
Railway car maintenance and repair shop
đoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe, -
Railway car maintenance and repair station
trạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe, -
Railway carriage
toa xe đường sắt, toa chở khách, sự vận chuyển bằng đường sắt, toa xe lửa, -
Railway cement car
toa thùng chở ximăng (rời), -
Railway centre
nhà ga đầu mối, đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, -
Railway clearance
sự dọn dẹp đường ray, -
Railway clearance diagram
kích thuốc nổ đường ray, -
Railway collision
sự va chạm trên đường sắt, -
Railway company
công ty đường sắt, công ty đường sắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.