Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pendulum level

Kỹ thuật chung

mức dao động của con lắc

Giải thích EN: A leveling instrument that keeps the line of sight horizontal by means of a pendulum.Giải thích VN: Một thiết bị đo mức giữ tầm nhìn nằm ngang bởi các con lắc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top