Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contributor

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´tribjutə/

Thông dụng

Danh từ

Người đóng góp, người góp phần
Người cộng tác (với một tờ báo)

Chuyên ngành

Xây dựng

góp viên

Kinh tế

cộng tác viên (của một tờ báo)
người đóng góp
người góp phần
người góp tiền
người gửi bài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
donor , giver , grantor , patron , benefactor , benefactress , donator , backer , friend , sponsor , supporter , creator , developer , pioneer

Xem thêm các từ khác

  • Contributory

    / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory...
  • Contributory deduction

    kết luận mang lại,
  • Contributory mortgage

    thế chấp chia chịu, thế chấp thỏa thuận chung,
  • Contributory negligence

    Thành Ngữ: sự bất cẩn chính mình phải gánh chịu, sự sơ suất góp phần, contributory negligence,...
  • Contributory pension fund

    quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương,
  • Contributory pension scheme

    phác đồ góp tiền hưu,
  • Contributory population

    dân số chia chịu chi phí,
  • Contributory service (UNJSPF)

    thời gian nhập hội,
  • Contributory share (s) (of Union Members)

    phần đóng góp của thành viên hiệp hội,
  • Contributory tax payer

    người đóng thuế, người nộp thuế,
  • Contributory unit

    đơn vị đóng góp,
  • Contrite

    / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ...
  • Contritely

    / 'kɔntraitli /,
  • Contriteness

    / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance...
  • Contrition

    / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng...
  • Contrivance

    / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo...
  • Contrive

    / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt,...
  • Contrived

    / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:...
  • Contrivedly

    / kən'traivdli /,
  • Contriver

    / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top