Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phosphate

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔsfeit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) photphat; phân lân

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phốt phát
native phosphate of lead
phốt phát chì tự nhiên
photphat
alkaline phosphate
photphat kiềm
phosphate cement
bột hàn răng phôtphat
phosphate desulfurization
khử lưu huỳnh bằng muối photphat
phosphate glass
thủy tinh phôtphat
phosphate of lime
photphat vôi
phosphate process
quá trình photphat (khử lưu huỳnh cho dầu)
phosphate rock
đá photphat
rock phosphate
quặng photphat
phốt-phát
native phosphate of lead
phốt phát chì tự nhiên

Xây dựng

fotfat
ammonium phosphate
fotfat amoni

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top