Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipe tap

Mục lục

Cơ khí & công trình

tarô cắt ren ống
gas-pipe tap
tarô cắt ren ống khí

Hóa học & vật liệu

tarô ống

Kỹ thuật chung

lỗ ren trên thành đường ống

Giải thích EN: A small, threaded hole in a pipe wall used to obtain samples from a pipe or to connect controlling or measurement devices.Giải thích VN: Một lỗ nhỏ có ren trên thành của đường ống được sử dụng để thu thập các mẫu từ một ống hoặc nối các thiết bị điều khiển hay đo đạc.

Cơ - Điện tử

Ta rô cắt ren ống

Ta rô cắt ren ống

Xây dựng

ta-ro ren ống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top