Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Point of control

Mục lục

Kỹ thuật chung

điểm chuẩn
điểm khống chế
điểm kiểm soát

Giải thích EN: The number or percentage of defectives in a "borderline" lot, which stands an equal chance of acceptance or rejection by quality control.Giải thích VN: Con số hoặc phần trăm các khiếm khuyết trong phần "đường biên", tại đó tỉ lệ nhận hoặc không của công tác kiểm soát chất lượng là ngang bằng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top