Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polymorphous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pɔli´mɔ:fəs/

Thông dụng

Cách viết khác polymorphous

Như polymorphic

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hiện tượng đa dạng

Kỹ thuật chung

đa dạng
polymorphous sacoma
sacôm đa dạng
đa hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assorted , divers , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , sundry , varied , variegated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top