Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positiveness

Mục lục

/´pɔzitivnis/

Thông dụng

Cách viết khác positivity

Danh từ
Sự xác thực, sự rõ ràng
Sự tuyệt đối; sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
Giọng quả quyết, giọng dứt khoát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assurance , assuredness , certainty , certitude , confidence , conviction , surety

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top