Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrude

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tru:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đẩy ra, ấn ra

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trào ra

Kỹ thuật chung

nén
dập ép
đẩy ra
đẩy, ép ra

Giải thích EN: To force, thrust, or press out.

Giải thích VN: Đẩy, nhét, hoặc ép.

đột dập
đúc ép
ép
ép đùn
ép thúc
ép trồi
phun ra

Kinh tế

đẩy ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
boot * , chase , dismiss , eject , evict , expel , kick out , press , project , squeeze * , throw out , thrust , protrude , spew

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top