Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protuberance

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´tju:bərəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng

Chuyên ngành

Điện lạnh

tai lửa (của mặt trời)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bulge , bump , excrescence , jut , jutting , knob , outthrust , process , projection , prominence , protrusion , swelling , tumor , knot , overhang , hump , lump , nub , gibbosity , node , outgrowth , protuberancy , salience , saliency , tuberosity , wart

Từ trái nghĩa

noun
depression , ingrowth , sinkage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top