Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Salient

Nghe phát âm

Mục lục

/´seiliənt/

Thông dụng

Tính từ

Hay nhảy
Phun ra, vọt ra (nước)
Nhô ra ngoài, lồi ra (về một góc)
Nổi bật; chính; đáng chú ý; quan trọng nhất
salient points
những điểm nổi bật

Danh từ

(quân sự) đầu nhô ra (của pháo đài)
Góc nhô ra

Chuyên ngành

Toán & tin

nhô lên, lồi ra

Kỹ thuật chung

chỗ lồi
đầu nhô
nhô lên
nhô ra
lồi
lồi (góc)
lồi ra
gờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , arrestive , conspicuous , famous , impressive , intrusive , jutting , marked , moving , notable , obtrusive , obvious , outstanding , pertinent , projecting , prominent , pronounced , protruding , remarkable , signal , significant , striking , weighty , bold , eye-catching , observable , pointed , flagrant , glaring , important , jumping , noticeable , springing

Từ trái nghĩa

adjective
inconspicuous , unimportant , unnoticeable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top