Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Racking

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Giá đỡ; giá đựng
Sự di chuyển bằng thành răng
(ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên
Sự vặn ngang tàu

Cơ khí & công trình

sự chắn rác (ở lưới chắn)

Thực phẩm

sự đóng chai
sự rót (đồ uống)

Xây dựng

sự di chuyển bằng thanh răng

Giải thích EN: A stepped finish used between progressive layers of an unfinished masonry wall.Giải thích VN: Đoạn cuối có bậc được sử dụng giữa các lớp đang xây của bức tường xây dựng chưa hoàn thành.


Xem thêm các từ khác

  • Racking (back)

    sự (xây, trát) lưng tường có độ nghiêng,
  • Racking cock

    vòi rót,
  • Racking course

    đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng,
  • Racking finger

    giá móc,
  • Racking load

    tải trọng dao động, tải trọng rung, tải trọng rung,
  • Racking motion

    cơ cấu bánh răng-thanh răng,
  • Racking platform

    bệ giá đỡ, dàn đỡ,
  • Racking room

    phân xưởng rót,
  • Racks

    ,
  • Raclage

    (sự) nạo, cạo,
  • Raclement

    (sự) nạo, cạo,
  • Racon

    Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa,
  • Raconteur

    / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa:...
  • Racoon

    / rə´ku:n /, (động vật học) gấu trúc mỹ (ở bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lông gấu trúc mỹ, ku:n, danh từ
  • Racquet

    / 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường...
  • Racy

    / ´reisi /, Tính từ (so sánh): Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt), sinh động,...
  • Rad

    / ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị...
  • Rad (radiation absorbed dose)

    liều lượng hấp thụ bức xạ,
  • Rada

    / 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật...
  • Radar

    / 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top