Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radar wind system

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hệ đo gió rađa

Giải thích EN: A radar system that measures the range, elevation, and azimuth of a balloon-borne object, giving an indirect measure of air-wind data.Giải thích VN: Một hệ rađa xác định phạm vị, độ cao, và góc phương vị của một vật thể trên khí cầu, gián tiếp xác định các dữ liệu về gió khí quyển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top