Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recluse

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´klu:s/

Thông dụng

Tính từ

Ẩn dật, xa lánh xã hội

Danh từ

Người ẩn dật
live the life of a recluse
sống một cuộc sống ẩn dật


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorite , ascetic , cenobite , eremite , hermit , monk , nun , solitaire , solitary , troglodyte , anchoress , anchoret , cloistered , hidden , loner , secluded , sequestered , solitudinarian

Từ trái nghĩa

noun
extrovert

Xem thêm các từ khác

  • Reclusion

    / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement...
  • Reclusive

    / rik´lu:ziv /, Tính từ: Ẩn dật; trốn đời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Reclusory

    Danh từ: nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ,
  • Recoal

    Nội động từ: cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu),
  • Recoat

    / ri:´kout /, Ngoại động từ: sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới, Hình...
  • Recoating interval

    khoảng thời gian sơn lại, kỳ hạn sơn lại,
  • Recode

    sự mã hóa lại,
  • Recoding

    sự mã hóa lại,
  • Recognisability

    / ,rekəgnaizə'biləti /, như recognizability,
  • Recognisable

    như recognizable,
  • Recognisably

    như recognizably,
  • Recognisance

    như recognizance,
  • Recognise

    / 'rekəgnaiz /, như recognize,
  • Recognised

    / 'rekəgnaizd /, như recognized,
  • Recognition

    / ,rekəg'niʃn /, Danh từ: sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa...
  • Recognition gate

    cổng nhận biết,
  • Recognition lag

    độ trễ thừa nhận, sự chậm thừa nhận,
  • Recognition logic

    lôgic nhận biết,
  • Recognition signal

    tín hiệu nhận dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top