Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Relevance

Nghe phát âm

Mục lục

/´relivəns/

Thông dụng

Cách viết khác relevancy

Danh từ

Sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng; sự có liên quan
have/bear some relevance to the matter in hand
có một sự liên quan nào đó với vấn đề đang bàn

Chuyên ngành

Toán & tin

cái đề-ma rơ

Xây dựng

tính thích hợp

Kỹ thuật chung

sự thích hợp

Kinh tế

sự xác đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top