Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repudiation

Nghe phát âm


Mục lục

/ri,pju:di'ei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự từ chối, sự thoái thác, sự không nhận (một món quà..)
Sự khước từ; sự từ bỏ; sự từ chối quan hệ giao tiếp với (ai)
Sự phản đối, sự bác bỏ, sự không công nhận, sự không thừa nhận (ý kiến..)
Sự từ chối tuân theo (luật lệ của chính quyền, hiệp định)
Sự quịt, sự không trả, sự không thừa nhận (món nợ); sự từ chối thực hiện (nghĩa vụ)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

sự phản đối

Nguồn khác

  • repudiation : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hủy ước
phủ nhận
sự bác bỏ
sự từ chối không chịu trả
sự từ chối không chịu trả (tiền, nợ...)
từ chối không thực hiện
từ chối thực hiện hợp đồng
từ chối trả nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disclamatory , renunciative , repudiative
noun
abjuration , disaffirmance , disaffirmation , disavowal , disclaimer , disclamation , disowning , rejection , renunciation
verb
abjure , abrogate , deny , disaffirm , disavow , disclaim , repudiate

Xem thêm các từ khác

  • Repudiation of claims

    từ chối đòi bồi thường, từ chối trả bồi thường,
  • Repudiation of debt

    sự quịt nợ,
  • Repugn

    / ri´pju:n /, ngoại động từ, (thông tực) phản đối; chống lại,
  • Repugnance

    /ri'pʌgnəns/, Danh từ: sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không...
  • Repugnancy

    / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation...
  • Repugnant

    / ri'pʌgnənt /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa, chống lại,...
  • Repuire

    Toán & tin: đòi hỏi; chờ đợi, cần,
  • Repullulation

    (sự) mọc lại, nhú lại,
  • Repulpable adhesive

    keo dính thu hồi lại (được),
  • Repulping

    sự làm sạch lại,
  • Repulse

    /ri'pʌls/, Danh từ: (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công), sự phản đối...
  • Repulsion

    /ri'pʌl∫n/, Danh từ: sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy, Toán...
  • Repulsion-induction-motor

    động cơ cảm ứng,
  • Repulsion-induction motor

    động cơ cảm ứng đẩy, động cơ cảm ứng đẩy,
  • Repulsion-start induction-run motor

    động cơ không đồng bộ khởi động đẩy,
  • Repulsion force

    sức đẩy,
  • Repulsion motor

    động cơ đẩy, động cơ đẩy,
  • Repulsion start motor

    động cơ khởi động đẩy,
  • Repulsive

    /ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau,...
  • Repulsive energy

    năng lượng đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top