- Từ điển Anh - Việt
Repugnant
Nghe phát âmMục lục |
/ri'pʌgnənt/
Thông dụng
Tính từ
Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa
Chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abominable , adverse , against , alien , antagonistic , antipathetic , averse , conflicting , contradictory , counter , creepy * , different , disagreeable , disgusting , distasteful , extraneous , extrinsic , foreign , foul , hateful , horrid , incompatible , inconsistent , inconsonant , inimical , in opposition , invidious , loathsome , nasty , nauseating , noisome , objectionable , odious , offensive , opposed , opposite , repellent , revolting , revulsive , sickening , unconformable , unfitted , unfriendly , vile , contemptible , despicable , despisable , detestable , infamous , lousy , low , mean , nefarious , obnoxious , rotten , shabby , wretched , incongruent , incongruous , bitter , contrary , fulsome , hostile , refractory , repulsive , sordid , squalid , ugly , unpleasant , unsavory
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Repuire
Toán & tin: đòi hỏi; chờ đợi, cần, -
Repullulation
(sự) mọc lại, nhú lại, -
Repulpable adhesive
keo dính thu hồi lại (được), -
Repulping
sự làm sạch lại, -
Repulse
/ri'pʌls/, Danh từ: (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công), sự phản đối... -
Repulsion
/ri'pʌl∫n/, Danh từ: sự kinh tởm, sự lợm giọng; sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy, Toán... -
Repulsion-induction-motor
động cơ cảm ứng, -
Repulsion-induction motor
động cơ cảm ứng đẩy, động cơ cảm ứng đẩy, -
Repulsion-start induction-run motor
động cơ không đồng bộ khởi động đẩy, -
Repulsion force
sức đẩy, -
Repulsion motor
động cơ đẩy, động cơ đẩy, -
Repulsion start motor
động cơ khởi động đẩy, -
Repulsive
/ri'pʌlsiv/, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau,... -
Repulsive energy
năng lượng đẩy, -
Repulsive force
lực đẩy, sức đẩy, lực đẩy ra, -
Repulsive intermolecular forces
lực đẩy giữa các phân tử, -
Repulsive potential
thế đẩy, thế đẩy, -
Repulsive power
lực đẩy, -
Repulsively
Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy nhau, gây ra lực... -
Repulsiveness
/ ri´pʌlsivnis /, danh từ, sự kinh tởm, sự ghê tởm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.