- Từ điển Anh - Việt
Resonance
Nghe phát âmMục lục |
/'reznəns/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng
(vật lý) cộng hưởng
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) sự cộng hưởng
Xây dựng
sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
Cơ - Điện tử
Sự cộng hưởng, hiện tượng cộng hưởng
Y học
cộng hưởng
sự dội tiếng
tính âm vang
Điện lạnh
cộng hưởng điện
Điện
sự (hiện tượng) cộng hưởng
Kỹ thuật chung
hiện tượng cộng hưởng
sự cộng hưởng
- acoustic resonance
- sự cộng hưởng âm
- acoustical resonance
- sự cộng hưởng âm (thoại)
- Breit-wignet resonance
- sự cộng hưởng Breit-Wigner
- cavity resonance
- sự cộng hưởng của hốc
- cavity resonance (cavityresonature)
- sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng
- cone resonance
- sự cộng hưởng hình nón
- current resonance
- sự cộng hưởng dòng điện
- cyclotronic resonance
- sự cộng hưởng xyclotron
- electron paramagnetic resonance (EPR)
- sự cộng hưởng thuận từ điện tử
- electron spin resonance (ESR)
- sự cộng hưởng spin điện tử
- EPR (electronparamagnetic resonance)
- sự cộng hưởng thuận từ điện tử
- EPR (electronparamagnetic resonance)
- sự cộng hưởng thuận từ electron
- ferrimagnetic resonance
- sự cộng hưởng ferri từ
- ferromagnetic resonance
- sự cộng hưởng sắt từ
- magnetic resonance
- sự cộng hướng từ
- magnetic resonance
- sự cộng hưởng từ
- mechanical resonance
- sự cộng hưởng cơ
- natural resonance
- sự cộng hưởng riêng
- natural resonance
- sự cộng hưởng tự nhiên
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự cộng hưởng từ hạt nhận
- nuclear magnetic resonance
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- optical resonance
- sự cộng hưởng quang
- parallel phase resonance
- sự cộng hưởng pha song song
- parallel resonance
- sự cộng hưởng song song
- paramagnetic resonance
- sự cộng hưởng thuận từ
- parametrical resonance
- sự cộng hưởng tham số
- phase resonance
- sự cộng hưởng pha
- quadrupole resonance
- sự cộng hưởng tứ cực
- series resonance
- sự cộng hưởng nối tiếp
- voltage resonance
- sự cộng hưởng điện áp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resonance (vs)
cộng hưởng, -
Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng, -
Resonance Raman effect
hiệu ứng cộng hưởng raman, -
Resonance absorption
hấp thụ cộng hưởng, sự hấp thụ cộng hưởng, -
Resonance absorption energy
năng lượng hấp thụ cộng hưởng, -
Resonance amplifier
bộ khuếch đại cộng hưởng, -
Resonance angular frequency
tần số góc cộng hưởng, -
Resonance bar
thanh cộng hưởng, -
Resonance box
Danh từ: hộp cộng minh, -
Resonance broadening
mở rộng do cộng hưởng, -
Resonance broadening of spectral lines
sự mở rộng cộng hưởng của vạch phổ, -
Resonance capture
sự bắt cộng hưởng (các nơtron), -
Resonance cavity
hốc cộng hưởng, microwave resonance cavity, hốc cộng hưởng vi ba -
Resonance characteristic
đường cộng hưởng, -
Resonance circuit
mạch cộng trường, -
Resonance condition
điều kiện cộng hưởng, -
Resonance constant
hằng số cộng hưởng, -
Resonance curve
đường cong cộng hưởng, universal resonance curve, đường cong cộng hưởng phổ biến -
Resonance damper
bộ giảm cộng hưởng, bộ giảm chấn, -
Resonance effect
hiệu ứng cộng hưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.