Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retention

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'tenʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng
retention of one's rights
sự sử dụng các quyền
Sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ)
the retention of flood waters
việc chặn nước lũ
Sự duy trì
Sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện
her limited powers of retention
khả năng nhớ của cô ta bị hạn chế
Sự bí (đái...)

Chuyên ngành

Xây dựng

bền [độ bền]

Cơ - Điện tử

Cái hãm (đai ốc), sự giữ lại, sự duy trì

Y học

bí tiểu

Kỹ thuật chung

duy trì
lượng (mưa) trữ lại
sự duy trì
sự giữ
sự giữ lại
sự lưu giữ
sự lưu lại
van một chiều

Kinh tế

sự giữ lại
tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ; tiền bảo lưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
holding , keeping , memory , recall , recognition , recollection , remembering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top