Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reticence

Nghe phát âm

Mục lục

/['retɪsəns]/

Thông dụng

Danh từ

Tính trầm lặng, tính ít nói
Sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
control , restraint , self-control , self-restraint , taciturnity , uncommunicativeness , demureness , diffidence , self-effacement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top