Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rev

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy
two thousand revs minute
hai nghìn vòng quay một phút
( Rev) (viết tắt) của Reverend đức cha (như) Revd

Nội động từ

Quay, xoay; tăng tốc độ vòng quay (về máy)
to rev up an engine began to rev
máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Ngoại động từ

Làm cho (một động cơ) chạy, cho máy rồ

Chuyên ngành

Ô tô

tốc độ động cơ

Kỹ thuật chung

số vòng quay

Xem thêm các từ khác

  • Rev up

    rú ga (động cơ), tăng vòng quay,
  • Revaccinate

    Ngoại động từ: (y học) chủng lại,
  • Revaccination

    / ri¸væksi´neiʃən /, danh từ, (y học) sự chủng lại,
  • Revalidate

    Ngoại động từ: làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực, gia hạn, triển hạn,
  • Revalidation sticker

    phiếu đính tái xác nhận hiệu lực,
  • Revalorization

    / ri:¸vælərai´zeiʃən /, danh từ, sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước),
  • Revalorization (of currency)

    sự định giá lại tiền tệ, sự khôi phục giá trị tiền tệ, sự tái định giá tiền tệ,
  • Revalorization of currency

    định giá lại tiền tệ, phục giá tiền tệ, revalorization ( ofcurrency ), sự định giá lại tiền tệ
  • Revalorize

    / ri:´vælə¸raiz /, ngoại động từ, khôi phục giá trị (của tiền tệ),
  • Revaluate

    Ngoại động từ: Đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền),
  • Revaluation

    / ri¸vælju´eiʃən /, Danh từ: sự đánh giá lại, sự nâng giá, Xây dựng:...
  • Revaluation of assets

    định giá lại tài sản, sự đánh giá lại tài sản,
  • Revaluation of currency

    định giá lại tiền tệ, nâng giá tiền tệ,
  • Revaluation of fixed assets

    sự đình giá lại vốn cơ bản, sự đánh giá lạ tài sản cố định, sự đánh giá lại tài sản cố định,
  • Revaluation profit

    tiền lời định giá lại,
  • Revaluation provision

    dự phòng đánh giá lại tài sản, tiền dự phòng định giá lại tài sản,
  • Revaluation reserve

    dự trữ tái định giá, dự trữ do định giá lại, tiền dự phòng định giá lại tài sản,
  • Revaluation surplus

    dự trữ tái định giá, thặng dư tính lại giá,
  • Revalue

    / ri´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá lại (giá trị của cái gì), nâng giá; tăng giá trị hối...
  • Revalving

    sự thay đèn điện tử, sự thay van, sự thay xupap,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top