Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rework

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´wə:k/

Kỹ thuật chung

gia công lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw , reshape , revise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top