Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modify

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔdi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
to modify one's tone
dịu giọng, hạ giọng
Sửa đổi, thay đổi
the revolution modified the whole social structure of the country
cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
adjectives modify nouns and adverbs modify verbs
tính từ bổ nghĩa cho danh từ, phó từ bổ nghĩa cho động từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sửa đổi, biến đổi

Cơ - Điện tử

(v) sửa đổi, biến đổi

Toán & tin

đổi (dạng); điều chỉnh

Kỹ thuật chung

cải biên
chỉnh
điều chỉnh
làm biến đổi
sửa đổi
thay đổi

Kinh tế

giảm bớt
giảm nhẹ
hạ thấp
sửa đổi
thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adapt , adjust , become , convert , correct , customize , doctor , mutate , recast , redo , refashion , reform , remodel , reorganize , repair , reshape , revise , rework , shift gears , switch over , transfigure , transform , transmogrify , transmute , turn , turn one around , turn over new leaf , turn the corner , turn the tables , tweak * , vary , abate , curb , decrease , limit , lower , mitigate , moderate , modulate , qualify , relax , remit , restrain , restrict , slacken , soften , temper , tone down , alter , amend , change , influence , lessen , reduce

Từ trái nghĩa

verb
leave alone , stagnate , grow , increase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top