- Từ điển Anh - Việt
Modify
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔdi¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
Sửa đổi, thay đổi
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
- adjectives modify nouns and adverbs modify verbs
- tính từ bổ nghĩa cho danh từ, phó từ bổ nghĩa cho động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sửa đổi, biến đổi
Cơ - Điện tử
(v) sửa đổi, biến đổi
Toán & tin
đổi (dạng); điều chỉnh
Kỹ thuật chung
cải biên
chỉnh
điều chỉnh
làm biến đổi
sửa đổi
thay đổi
Kinh tế
giảm bớt
giảm nhẹ
hạ thấp
sửa đổi
thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , become , convert , correct , customize , doctor , mutate , recast , redo , refashion , reform , remodel , reorganize , repair , reshape , revise , rework , shift gears , switch over , transfigure , transform , transmogrify , transmute , turn , turn one around , turn over new leaf , turn the corner , turn the tables , tweak * , vary , abate , curb , decrease , limit , lower , mitigate , moderate , modulate , qualify , relax , remit , restrain , restrict , slacken , soften , temper , tone down , alter , amend , change , influence , lessen , reduce
Từ trái nghĩa
verb
- leave alone , stagnate , grow , increase
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modify Field Attribute (MFA)
sửa đổi thuộc tính trường, -
Modify a template
sửa đổi khuôn mẫu, -
Modifying agent
bộ phận biến đổi, thiết bị biến đổi, -
Modifying gene
gen sửađổi, -
Modillion
/ mə´diliən /, Xây dựng: đầu chìa, angle modillion, đầu chìa góc -
Modioliform
hình trục bánh xe, -
Modiolus
cột ốc tai, -
Modish
/ ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng... -
Modishly
trạng từ, theo mốt/hết sức mốt/tân thời, -
Modishness
Danh từ: sự đúng kiểu, sự đúng mốt, tính hợp thời trang, -
Modiste
/ mou´di:st /, Danh từ: người may mũ áo phụ nữ, -
Mods
/ mɔdz /, -
Modular
/ ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối... -
Modular Automatic Test Equipment (MATE)
thiết bị đo thử tự động có kết cấu khối, -
Modular GIS Environment (MGE)
môi trường gis theo khối, -
Modular Opto-electronic Multi-spectral Scanner (MOMS)
bộ quét đa phổ quang điện theo khối, -
Modular air strut
thanh tự cân bằng (treo), -
Modular arithmetic
số học đồng dư, số học mođulo, -
Modular arrangement
sự bố cục thành khối, -
Modular axis
trục môđun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.