Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rewrite

Nghe phát âm


Mục lục

/v. riˈraɪt ; n. ˈriˌraɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ .rewrote, .rewritten

Viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác)

danh từ

Cái được viết lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

viết lại, chép lại

Kỹ thuật chung

ghi lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amend , emend , emendate , revamp , rework
noun
amendment , emendation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top