Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roofing

Nghe phát âm

Mục lục

/´ru:fiη/

Thông dụng

Danh từ

Vật liệu lợp mái
roofing material
vật liệu để lợp mái
roofing felt
nỉ để lợp nhà
Sự lợp mái
Mái, nóc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vật liệu lợp mái

Giải thích EN: 1. any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate.any of various materials used in roof contruction, such as tar paper, tin, or slate. 2. describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.describing such materials. Thus, roofing putty, roofing slate.Giải thích VN: Bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái, như giấy hắc ín, thiếc hoặc ngói acđoa. 2. chỉ những vật liệu như vậy. Như, mattít lợp mái, ngói ácđoa.

Xây dựng

công việc lợp
sự lợp mái

Giải thích EN: The application of roof covering materials.Giải thích VN: Chỉ việc ghép các tấm lợp lên trên mái.

Kỹ thuật chung

lợp mái
mái
mái nhà
vật liệu lợp
roofing felt producing plant
nhà máy (sản xuất) vật liệu lợp mềm
roofing materials
vật liệu lợp mái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top