Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rounding

Nghe phát âm

Mục lục

/´raundiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự lượn tròn
Sự làm tròn
Sự vê tròn (đầu răng)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lượn tròn

Cơ - Điện tử

Sự vê tròn (đầu răng), sự lượn tròn, sự làm tròn

Toán & tin

chức năng làm tròn

Kỹ thuật chung

làm tròn
character rounding
sự làm tròn ký tự
data rounding
làm tròn số liệu
rounding circuit
mạch làm tròn
rounding error
lỗi do làm tròn
rounding error
sai số do làm tròn
rounding error
sai số làm tròn
rounding error, round-off error
sai số làm tròn
hàm làm tròn lên
sự làm tròn
character rounding
sự làm tròn ký tự
sự vê tròn
rounding of the rim
sự vê tròn mép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top