Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roundly

Nghe phát âm

Mục lục

/´raundli/

Thông dụng

Phó từ

Tròn trặn
Hoàn hảo, hoàn toàn
to accomplish roundly a day
hoàn thành tốt một nhiệm vụ
Thẳng, không úp mở
I told him roundly that...
tôi nói thẳng với anh ta rằng...
to be roundly abused
bị chửi thẳng vào mặt

Xem thêm các từ khác

  • Roundness

    / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ...
  • Roundness measuring instrument

    dụng cụ đo độ tròn,
  • Roundness of grains

    trạng thái tròn của hạt,
  • Roundness of particles

    độ tròn của hạt (đất),
  • Roundness ratio

    hệ số tròn,
  • Rounds

    / ´raundz /, Cơ khí & công trình: profin tròn, Xây dựng: biến dạng...
  • Rounds of ladder

    thanh ngang tròn của cái thang,
  • Roundsman

    / ´raund¸zmən /, Danh từ: người đi giao hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) viên cai cảnh sát, milk roundsman,...
  • Roundstone

    cuội tròn,
  • Roundtrip

    chuyến đi tròn, chuyến khứ hồi,
  • Roundworm

    giun đũa,
  • Rounteing chart

    bản đồ hành trình (hàng hải),
  • Rounteing system

    hệ hành trình (đạo hàng),
  • Rountne inspection

    sự kiểm tra thường xuyên,
  • Rountne maintenance

    sự bảo trì định kỳ, sự bảo trì thường lệ,
  • Roup

    / raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá,
  • Rouse

    / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:...
  • Rouseabout

    Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,...
  • Rouser

    / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời...
  • Rousing

    / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top