Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanitary engineering

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Kỹ thuật vệ sinh

Xây dựng

kỹ thuật vệ sinh

Kỹ thuật chung

kỹ thuật vệ sinh

Giải thích EN: The part of civil engineering related to public health and the environment, such as water supply, sewage, and industrial waste.Giải thích VN: Một bộ phận của kỹ thuật dân dụng liên quan đến sức khoẻ cộng đồng và môi trường, như nguồn nước, rác thải, mà chất thải công nghiệp.

sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
sanitary engineering work
công tác kỹ thuật vệ sinh
sanitary-engineering faience
sứ kỹ thuật vệ sinh
sanitary-engineering faience
sành kỹ thuật vệ sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top