- Từ điển Anh - Việt
Satanic
Nghe phát âmMục lục |
/sə'tænik/
Thông dụng
Tính từ
( Satanic) (thuộc) quỷ Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái
Xấu xa, tệ hại, độc địa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crazed , cruel , devilish , diabolic , diabolical , evil , fiendish , frenetic , hellish , infernal , mad , maniacal , possessed , unhallowed , vicious , wicked , ghoulish , ogreish , satanical , demonic , heinous , malicious , sadistic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Satanically
/ sə'tænkli /, Phó từ: ( satanic) (thuộc) quỷ xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái, xấu xa, tệ hại,... -
Satanism
/ 'seitənizəm /, Danh từ: sự quỷ quái; tính quỷ quái, sự thờ cúng quỷ xa tăng, -
Satanist
/ 'seitənist /, danh từ, ( satanist) người thờ cúng quỷ xa-tăng, -
Satanology
/ ,seitə'nɔlədʒi /, Danh từ: truyền thuyết về quỷ xa tăng, tập truyền thuyết về quỷ xa tăng,... -
Satchel
/ 'sæt∫əl /, Danh từ: cặp; túi đeo vai học sinh, Từ đồng nghĩa:... -
Sate
/ seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy... -
Sate-run enterprise
xí nghiệp nhà nước, xí nghiệp quốc doanh, -
Sated
/ 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc -
Sateen
/ sæ'ti:n /, Danh từ: vải láng giống xatanh, -
Satellite
/ 'sætəlait /, Danh từ: vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước... -
Satellite-Satellite tracking (SST)
bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác, -
Satellite-borne receiver
máy thu vệ tinh, -
Satellite Access Controller (SAC)
bộ điều khiển truy nhập vệ tinh, -
Satellite Business Systems (SBS)
các hệ thống kinh doanh vệ tinh, -
Satellite Communication Systems (SCS)
các hệ thống thông tin vệ tinh, -
Satellite Communications (SATCOM)
truyền thông qua vệ tinh, thông tin vệ tinh, -
Satellite Control Centre (SCC)
trung tâm điều khiển vệ tinh, -
Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh, -
Satellite Digital Tie Trunk (TIA-646-B) (S/DTT)
trung kế trực tiếp digital qua vệ sinh (tia-646-b), -
Satellite Earth Stations (SES)
các trạm vệ tinh trên mặt đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.