Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sadistic

Nghe phát âm

Mục lục

/'sædistik/

Thông dụng

Tính từ

Tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm
sadistic laughter
tiếng cười ác dâm
a sadistic teacher
một ông thầy tàn bạo
Thích thú những trò tàn ác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barbarous , brutal , fiendish , perverse , ruthless , vicious , cruel

Từ trái nghĩa

adjective
humane , kind , merciful

Xem thêm các từ khác

  • Sadistically

    / 'sædistikli /, Phó từ: tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm, thích thú những trò tàn ác,
  • Sadly

    / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked...
  • Sadness

    / 'sædnis /, Danh từ: sự buồn bã, sự buồn rầu, Điều làm người ta buồn, Từ...
  • Sado-masochism

    / 'sædou-,mæsou'sizm /, Danh từ: Ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm...
  • Sado-masochist

    / ,seidou'mæsəkist /, Tính từ: (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm, Danh...
  • Sadomasochistic

    / seidoumæsə'kistik /, tính từ, thông dâm và ác dâm,
  • Sae

    / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong...
  • Sae-steel (society of automotive engineers)

    thép có chỉ số s.a.e (hiệp hội các kỹ sư ô-tô),
  • Sae number (society of automotive engineers)

    chỉ số sae (hiệp hội kỹ sư ô-tô),
  • Saerospinal muscle

    cơ dựng cột sống,
  • Safari

    / sə'fɑ:ri /, Danh từ: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ; nhất là ở Đông và trung...
  • Safari park

    Danh từ: vùng nuôi thú hoang dã để quan sát,
  • Safari suit

    Danh từ: quần áo đi đường,
  • Safe

    / seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ:...
  • Safe-blower

    / 'seif,blouə /, danh từ, người dùng thuốc nổ để mở trộm két,
  • Safe-blowing

    / 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm,
  • Safe-breaker

    / 'seif,breikə /, danh từ, người mở trộm két (chứa đồ quý giá),
  • Safe-breaking

    / 'seif,breikiɳ /, Danh từ: việc phá két sắt để ăn trộm,
  • Safe-conduct

    / 'seif,kɔndəkt /, Ngoại động từ: cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...), dẫn qua an...
  • Safe-cracker

    / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top