Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sate

Nghe phát âm

Mục lục

/seit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bão

Kỹ thuật chung

bão hòa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cloy , engorge , glut , gorge , pall , surfeit , gratify , overfill , satiate , satisfy , stuff


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top