Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Hellishly

    Phó từ: tồi tệ, rất, cực kỳ, to behave hellisly towards sb, cư xử tệ đối với ai, this program...
  • Hellishness

    / ´heliʃnis /, danh từ, sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục, tính độc ác xấu xa như ma quỷ,
  • Hellkite

    Danh từ: người độc ác, người tàn bạo (như) quỷ dữ,
  • Hello

     , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   
  • Helluva

    / ´heləvə /,
  • Helm

    / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Helm damage

    sự hỏng bánh lái,
  • Helm indicator

    bộ chỉ góc tấm lái,
  • Helm pintle

    chốt bánh lái,
  • Helm port

    ống tay lái,
  • Helm roof

    mái có bốn mặt dốc,
  • Helmet

    / ˈhɛlmɪt /, Danh từ: mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp,...
  • Helmet connector or helmet lug

    đai ốc bắt cọc ắcqui,
  • Helmet crew

    đội cứu nạ, đội cấp cứu, Địa chất: đội cấp cứu mỏ,
  • Helmet headache

    nhức nủađầu phía trên,
  • Helmet roof

    mái chụp,
  • Helmeted

    / ´helmitid /, tính từ, có đội mũ bảo hộ,
  • Helmholtz-Norton theorem

    định lí helmholtz-norton, định lý helmholtz-norton,
  • Helmholtz-Thevenin

    định lí helmholtz-thevenin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top