Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloy

Nghe phát âm

Mục lục

/klɔi/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disgust , fill , glut , gorge , jade , nauseate , pall , sate , satiate , satisfy , sicken , stall , stodge , suffice , surfeit , weary , engorge , nail , overdo , overfill , saturate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cloying

    / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • Cloze procedure

    phương pháp trắc nghiệm điền vào chỗ trống,
  • Cloze test

    danh từ, sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài,
  • Club

    / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh...
  • Club-foot

    Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật...
  • Club-foot-talipes calcaneovalgus

    bàn chân gót vẹo vào,
  • Club-foot - talipes calcaneovalgus

    bàn chân gót vẹo vào,
  • Club-footed

    / ¸klʌb´futid /,
  • Club-footed pile

    cọc nhồi chân loe,
  • Club-hand

    bàn tay vẹo,
  • Club-house

    Danh từ: trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (cũng) club),
  • Club-law

    Danh từ: lý của kẻ mạnh, luật dùi cui, Điều lệ của hội,
  • Club-like

    Tính từ: dạng chùy,
  • Club-moss

    Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng,
  • Club-nodding

    Danh từ: (thực vật) cây thông đất,
  • Club-room

    Danh từ: phòng họp câu lạc bộ,
  • Club-root

    Danh từ: biến chứng tác hại đến bắp cải,
  • Club-shaped

    / ´klʌb¸ʃeipt /, tính từ, dạng chùy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top