- Từ điển Anh - Việt
Gratify
Nghe phát âmMục lục |
/´græti¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
Làm hài lòng, làm vừa lòng
Hối lộ, đút lót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appease , arride , baby * , cater to , coddle , content , delectate , delight , do one proud , do the trick , enchant , favor , fill the bill , fulfill * , get one’s kicks , gladden , hit the spot * , humor , indulge , make a hit , make happy , oblige , pamper , please , recompense , requite , thrill , cheer , overjoy , pleasure , tickle , fulfill , cater , sate , satisfy
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gratifying
/ ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the... -
Gratifyingly
Phó từ: làm hài lòng, làm phấn khởi, -
Gratin
/ ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò, -
Grating
/ ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn... -
Grating beam
dầm đáy, -
Grating converter
bộ biến đổi mạng lưới, bộ đổi điện lưới, -
Grating spectrograph
máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ, -
Grating spectroscope
kính quang phổ cách từ, -
Gratingly
Phó từ: chọc tức, trêu gan, -
Gratiola
cỏ ân gratiola officinalis, -
Gratis
/ ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ... -
Gratitude
/ 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa:... -
Grattage
sự cào, cạo, gài, -
Gratuitous
/ grə´tju:itəs /, Tính từ: cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền, không... -
Gratuitous coinage
đúc tiền miễn phí, -
Gratuitous service
hàng miễn phí, -
Gratuitousness
/ grə´tju:itəsnis /, danh từ, sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền, sự vô cớ, tính vu vơ, -
Gratuity
/ grə´tju:iti /, Danh từ: tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền... -
Gratulatory
/ ´grætjulətəri /, Tính từ: chúc mừng, Danh từ: sự chúc mừng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.