Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saver

Nghe phát âm

Mục lục

/´seivə/

Thông dụng

Danh từ

Người cứu nguy
Người gửi tiền tiết kiệm
(trong từ ghép) vật để tiết kiệm
a boiler that is a good fuel-saver
cái ấm đun nước là vật tiết kiệm nhiên liệu
a washing-machine is a saver of time and strength
máy giặt giúp ta tiết kiệm được thời giờ và công sức
Vé hạ giá

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dụng cụ tận thu
oil saver
dụng cụ tận thu dầu

Kỹ thuật chung

cơ cấu tiết kiệm

Kinh tế

cái để tiết kiệm
người tiết kiệm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top