Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Saving

Nghe phát âm

Mục lục

/´seiviη/

Thông dụng

Danh từ

Sự cứu
Sự tiết kiệm
( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành

Tính từ

Để cứu
Tiết kiệm
Trừ ra
a saving grace
điều bù đắp cho những phẩm chất kém của ai/cái gì

Chuyên ngành

Xây dựng

sự tiết kiệm
man-power saving
sự tiết kiệm nhân công
material saving
sự tiết kiệm vật liệu
saving of materials and equipments
sự tiết kiệm vật tư

Điện

việc tiết giảm
việc tiết kiệm
electricity saving
việc tiết kiệm điện
energy saving
việc tiết kiệm điện
energy saving
việc tiết kiệm năng lượng

Kỹ thuật chung

cất giữ
lưu trữ

Kinh tế

ngoại trừ
số tiền tiết kiệm
sự cứu giúp
sự tiết kiệm
cost saving
sự tiết kiệm phí tổn
tiết kiệm
building and saving society
hiệp hội xây dựng và tiết kiệm
capital saving technical progress
tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn
capital-saving invention
phát minh tiết kiệm vốn
corporate saving
tiền tiết kiệm của công ty
corporation saving
tiết kiệm của công ty
cost saving
sự tiết kiệm phí tổn
daylight-saving time
giờ tiết kiệm ánh nắng
dis-saving spending
tiêu vào tiền tiết kiệm
disutility of saving
sự phản hiệu dụng của tiết kiệm
forced saving
tiết kiệm bắt buộc
involuntary saving
tiết kiệm bị động
involuntary saving
tiết kiệm không chủ định
IS (investment-saving) schedule
đồ thị (tiết kiệm-đầu tư) IS
Kaldor saving function
hàm tiết kiệm Kaldor
labor saving technical progress
tiến bộ khoa học tiết kiệm lao động
labor-saving
tiết kiệm nhân lực
labor-saving
tiết kiệm sức lao động
labour saving technical progress
tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động
labour-saving
tiết kiệm nhân lực
labour-saving
tiết kiệm sức lao dộng
labour-saving invention
phát minh tiết kiệm sức lao động
negative saving
giá mức tiết kiệm âm
permanent saving
tiết kiệm lâu dài
personal saving
tiết kiệm cá nhân
personal saving
tiết kiệm của cá nhân
precautionary saving
tiết kiệm dự phòng
rate of saving
tỷ lệ, mức tiết kiệm
resource-saving economy
nền kinh tế tiết kiệm tài nguyên
saving for capital subscription
tiết kiệm để nhận vốn cổ phần
saving function
hàm số tiết kiệm
saving function
hàm tiết kiệm
saving fund
quỹ tiết kiệm
saving promotion measures
các biện pháp khuyến khích tiết kiệm
saving schedule
bảng tiết kiệm
saving through investment in securities
tiết kiệm qua đầu tư chứng khoán
saving-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
Tax Exempt Special Saving Account
tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
tax saving
tiết kiêm thuế
time saving bonus
tiền thưởng tiết kiệm thời gian
time-saving
có thể tiết kiệm được thời gian
trustee saving bank
ngân hàng tiết kiệm tín thác
unproductive saving
tiết kiệm không có tính sản xuất
voluntary saving
tiết kiệm tự nguyện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
canny , chary , frugal , provident , prudent , scotch , sparing , thrifty , barring , careful , choice , conservation , conservative , economical , preservation , preservative , preserving , redeeming , redemptory , rescue

Từ trái nghĩa

adjective
extravagant , lavish , prodigal , profuse , unthrifty , wasteful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top