Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scatological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸skætə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch
(thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu
scatological conversation
một cuộc nói chuyện tục tĩu
scatological humour
sự hài hước tục tĩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane , ribald , scatologic , scurrilous , smutty , vulgar

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top