Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scorch time

Hóa học & vật liệu

thời gian cháy xém

Giải thích EN: The time during which a rubber compound can be worked at a given temperature before curing begins..Giải thích VN: Thời gian mà cao su có thể sử dụng được tại một nhiệt độ cho trước trước khi quá trình lưu hóa diễn ra.

thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su)

Xem thêm các từ khác

  • Scorched

    Tính từ: có cấu trúc hình kim, được lưu hóa sớm, được hơ lửa,
  • Scorched-earth policy

    Danh từ: (quân sự) chính sách tiêu thổ (phá hủy bất cứ cái gì có thể có ích cho quân địch...
  • Scorched earth

    chiến thuật tiêu thổ,
  • Scorched earth policy

    chính sách tiêu thổ,
  • Scorched earth strategy

    chiến thuật tiêu thổ,
  • Scorcher

    / ´skɔ:tʃə /, Danh từ: ngày nóng như thiêu, ngày rất nóng, vật đáng chú ý (nhất là quả bóng...
  • Scorching

    / skɔ:tʃiη /, Tính từ: rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu, Kỹ thuật...
  • Scorching flavour

    vị khé cổ,
  • Scorching of wood

    cháy xém [sự cháy xém gỗ],
  • Scorchy

    Tính từ: Được lưu hoá sơ qua,
  • Scordinema

    cảm giác mệt mỏi nặng đầu,
  • Score

    / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm...
  • Score-board

    Danh từ: (thể dục thể thao) bảng ghi tỷ số, bảng ghi thành tích (công trình thể thao),
  • Score-book

    / ´skɔ:¸buk /, danh từ, (thể dụ thể thao) bảng ghi điểm,
  • Score-sheet

    Danh từ:,
  • Score card

    Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
  • Score mark

    gờ, rãnh, vết xước,
  • Score marks

    vết xây sát, vết xước,
  • Scoreboard

    / ´skɔ:¸bɔ:d /, Kinh tế: bảng niêm yết, bảng yết thị,
  • Scored

    / skɔ:d /, Tính từ: bị xây cát; bị xước; không nhẵn, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top